Thông số chung
- Bảng điều khiển bằng màn hình trợ cảm ứng
- Dung lượng bộ nhớ (RAM): 2GB (Tối đa 4GB)
- Dung lượng ổ cứng (HDD): 250GB hoặc lớn hơn (Khả dụng: 200GB)
- Công suất màu: Màu sắc đầy đủ
- Thời gian khởi động:3 phút (nhiệt độ phòng là 20°C).
- Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
- Khổ giấy in ra:
- Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3 [12 x 19″ (305 x 483 mm) khi sử dụng khay tay
- Tối thiểu: A5, Khay tay : Bưu thiếp và Phong bì Quadrate NO.3 (120 x 235 mm).
- Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 4 mm hoặc ít hơn, cạnh dưới 2 mm hoặc ít hơn, và phải & trái 2 mm hoặc ít hơn.
- Định lượng giấy khay 1,2,3,4: 52-300 gsm
- Định lượng giấy khay tay: 52- 300 gsm
- Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1133 tờ + khay tay 90 tờ / 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
- Tùy chọn: HCF B1: 2030 tờ
- Tối đa: 5120 tờ (TTM + HCF B1)
- Sức chứa của khay giấy ra: 250 tờ (A4 LEF), , 125 tờ (A3)
- Nguồn điện: AC110 – 120V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
- Mức tiêu thụ điện:
- 2,2 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%) / 2,4 kW hoặc ít hơn (AC240V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 1,3 W hoặc ít hơn
- Chế độ chờ : 56W hoặc ít hơn
- Kích thước: Rộng 640 x Dài 699 x Cao 1128 mm
- Trọng lượng tương ứng: 130 -135 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra).
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 1200 x 2400 dpi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (7855-7845)
- B5/A4 LEF: 55 trang/phút – 45 trang/phút
- A4/B5: 32 trang/phút – 27 trang/phút – 23 trang/phút – 19 trang/phút
- B4: 26 trang/phút – 23 trang/phút – 20 trang/phút – 16 trang/phút
- A3: 22 trang/phút – 20 trang/phút – 17 trang/phút – 14 trang/phút
- Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu.
- Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: (Xerox WorkCentre 7855/7845)
- Trắng đen : 4,4 – 4,9 – 4,9 – 6,6 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên trắng đen)
- Màu : 5,7 – 6,4 – 6,4 – 8,7 giây (A4 LEF / Chế độ ưu tiên màu)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 600dpi x 600dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
- Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ scan: scan hai mặt cùng lúc.
- Trắng đen: 133 bản/phút
- Màu: 133 bản/phút
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Đánh giá Cho Thuê Máy Photo Xerox WorkCentre 7845
Chưa có đánh giá nào.